Loading...
Tin tức

18 công dụng của máy trợ thở trong chăm sóc sức khỏe

39 lượt xem
Máy thở thường là thiết bị cần thiết khi bệnh nhân phải cố gắng tự thở. Việc thiếu hỗ trợ hô hấp đầy đủ có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng và thậm chí tử vong. Khám phá 18 tác dụng của máy thở trong chăm sóc sức khỏe và cách chúng đang cách mạng hóa việc chăm sóc bệnh nhân.

Hỗ trợ cứu sống trong các tình huống nguy kịch

Máy trợ thở là thiết bị cứu sinh không thể thiếu trong các tình huống chăm sóc cấp cứu, đặc biệt đối với những bệnh nhân mắc hội chứng suy hô hấp cấp tính (ARDS), viêm phổi nặng, và chấn thương nghiêm trọng. 

Chẳng hạn, trong một nghiên cứu nổi tiếng mang tên ARDSnet, việc sử dụng thể tích khí lưu thông thấp (khoảng 6 ml/kg cân nặng lý tưởng) đã được chứng minh là cải thiện đáng kể tỷ lệ sống sót so với thể tích khí lưu thông cao truyền thống. Điều này không chỉ giúp giảm tỷ lệ tử vong mà còn giảm nguy cơ tổn thương phổi do máy thở (VILI) và viêm nhiễm toàn thân. 

Đối với các trường hợp viêm phổi nặng hoặc chấn thương, việc sử dụng máy thở đúng thời điểm có thể giảm tỷ lệ tử vong đáng kể, dù kết quả cụ thể còn phụ thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của bệnh.

Ổn định mức oxy và carbon dioxide

Với việc cung cấp oxy bổ sung thông qua điều chỉnh tỉ lệ oxy hít vào (FiO2), máy thở đảm bảo rằng bệnh nhân nhận đủ oxy để đáp ứng nhu cầu trao đổi chất. Đặc biệt trong những tình huống như ARDS, khi khả năng trao đổi khí bị suy giảm, máy thở giúp loại bỏ carbon dioxide một cách hiệu quả, ngăn ngừa tình trạng tăng CO2 trong máu (hypercapnia) có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng.

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, hỗ trợ máy thở thích hợp có thể cải thiện đáng kể các chỉ số khí máu, như giảm mức PaCO2 và tăng PaO2, từ đó cân bằng lại axit-bazơ và cải thiện chức năng hô hấp tổng thể. 

Hỗ trợ cho bệnh nhân mắc bệnh hô hấp mạn tính

Theo một nghiên cứu trên European Respiratory Society với 85 bệnh nhân sử dụng máy thở cơ học tại nhà (HMV), bảng câu hỏi về suy hô hấp nặng (SRI) đã cho thấy sự cải thiện đáng kể về chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe (HRQoL) của bệnh nhân từ khi bắt đầu đến 1 tháng và 1 năm sau khi bắt đầu thông khí.

Đáng chú ý, số ngày nằm viện của bệnh nhân cũng giảm đáng kể, từ trung bình 12 ngày xuống chỉ còn 3 ngày trong mỗi lần theo dõi. Đối với những bệnh nhân COPD ổn định, NIV kéo dài có thể cải thiện chất lượng cuộc sống, mặc dù mức độ chắc chắn của bằng chứng vẫn còn từ trung bình đến rất thấp.

Hỗ trợ trong và sau phẫu thuật

Trong giai đoạn phẫu thuật, máy thở giúp duy trì mức oxy và thông khí đủ trong khi bệnh nhân đang gây mê toàn thân, không thể tự thở. Không những thế, việc áp dụng các chiến lược thông khí bảo vệ, như sử dụng thể tích khí lưu thông thấp (6-8 mL/kg) và áp lực dương cuối thì thở ra (PEEP) thích hợp (5-10 cmH2O), đã được chứng minh là giảm nguy cơ tổn thương phổi trong phẫu thuật.

Sau phẫu thuật, máy thở tiếp tục hỗ trợ giảm thiểu các biến chứng phổi hậu phẫu như xẹp phổi, viêm phổi và suy hô hấp, đồng thời giúp bệnh nhân dễ dàng cai máy và rút nội khí quản. 

Một phân tích tổng hợp của 8 thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên với 1.346 bệnh nhân cho thấy rằng, việc sử dụng thông khí bảo vệ trong phẫu thuật giảm nguy cơ biến chứng phổi hậu phẫu đến 33% so với thông khí thông thường. 

Ngăn ngừa suy hô hấp

Trong một nghiên cứu trên 861 bệnh nhân mắc ARDS, việc sử dụng thông khí thể tích khí lưu thông thấp (6 mL/kg cân nặng lý tưởng) ở bệnh nhân ARDS làm giảm đáng kể tỷ lệ tử vong so với thông khí thể tích cao truyền thống (12 mL/kg), minh chứng cho hiệu quả của các chiến lược thông khí bảo vệ trong việc ngăn chặn sự tiến triển của suy hô hấp. 

Hơn nữa, trong các đợt cấp của COPD, thông khí không xâm lấn (NIV) đã được chứng minh là hiệu quả trong việc ngăn chặn việc đặt nội khí quản và giảm tỷ lệ tử vong so với liệu pháp oxy tiêu chuẩn. 

Giảm gánh nặng hô hấp

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng, việc sử dụng máy thở có thể giảm chi phí năng lượng liên quan đến quá trình thở. Ví dụ, trong khi công việc hô hấp ở người khỏe mạnh là khoảng 0,35 J/L, thì bệnh nhân suy hô hấp có thể gặp phải giá trị cao hơn nhiều. Máy thở có thể giảm mức này về bình thường, giúp tiết kiệm năng lượng cho các quá trình sinh lý khác.

Ngoài ra, máy thở còn giúp ngăn ngừa mệt mỏi cơ hô hấp, điều này rất quan trọng cho quá trình hồi phục. Các bệnh nhân được hỗ trợ bằng máy thở thường có thời gian nằm ICU ngắn hơn, từ 5 đến 7 ngày, so với những bệnh nhân không nhận được sự hỗ trợ này. 

Hơn nữa, trong những trường hợp sử dụng thông khí không xâm lấn (NIV), tỷ lệ bệnh nhân cần đặt nội khí quản giảm đến 50% so với liệu pháp oxy tiêu chuẩn. 

Cải thiện tỷ lệ sống sót trong chăm sóc đặc biệt

Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ sống sót chung cho bệnh nhân được sử dụng máy thở hơn 12 giờ là khoảng 69%. Tuy nhiên, con số này thay đổi đáng kể tùy thuộc vào tình trạng bệnh lý nền của bệnh nhân. 

Chẳng hạn, tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân ARDS nhận máy thở là khoảng 52%, trong khi tỷ lệ sống sót ở bệnh nhân COPD với đợt cấp tính là khoảng 68%.

Một nghiên cứu lớn đã chỉ ra rằng tỷ lệ tử vong trong ICU ở những bệnh nhân cần máy thở là 30,7%, với các bệnh nhân cần đặt nội khí quản sau khi thất bại với thông khí không xâm lấn có tỷ lệ tử vong lên đến 42%. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý hiệu quả và điều chỉnh phù hợp các thiết lập thông khí để tối ưu hóa kết quả điều trị cho bệnh nhân. 

Bên cạnh đó, thời gian hồi phục trung bình cho bệnh nhân nặng sử dụng máy thở là 15 ngày, nhưng khoảng thời gian này có thể kéo dài tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe cụ thể của mỗi bệnh nhân. 

Hỗ trợ tạm thời trong các bệnh cấp tính

Đối với bệnh nhân cúm nhập viện ICU, có đến 60-88% cần sử dụng máy thở, và tỷ lệ tử vong ở những bệnh nhân mắc hội chứng suy hô hấp cấp tính (ARDS) do cúm có thể lên tới 21-48%. 

Tuy nhiên, những chiến lược thông khí bảo vệ như sử dụng thể tích khí lưu thông thấp (≤6 mL/kg) và áp lực đường thở thấp (≤15 cmH2O) đã được chứng minh là cải thiện kết quả điều trị cho ARDS do cúm gây ra.

Tuy vậy, việc sử dụng thông khí kéo dài với thể tích khí lưu thông cao (>8 mL/kg) và FiO2 ≥0,6 trong hơn 48 giờ có thể dẫn đến tỷ lệ tử vong rất cao, lên đến 80%. Trong khi đó, bệnh nhân COVID-19 nặng cũng thường cần hỗ trợ máy thở do suy hô hấp hoặc ARDS, với thời gian thông khí kéo dài tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh. 

Hỗ trợ quá trình cai máy thở

Cai máy thở là một bước quan trọng trong quá trình phục hồi của bệnh nhân, và những phương pháp tiếp cận hiệu quả có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong kết quả điều trị. 

Các thử nghiệm thở tự nhiên (SBTs) là công cụ quan trọng để đánh giá khả năng bệnh nhân sẵn sàng được rút ống nội khí quản. Nghiên cứu cho thấy, những bệnh nhân vượt qua SBTs thành công có tỷ lệ rút ống thành công lên đến 90%.

Không chỉ dừng lại ở đó, việc áp dụng các giao thức cai máy thở toàn diện với sự tham gia của một đội ngũ đa ngành, bao gồm bác sĩ, y tá và kỹ thuật viên hô hấp, đã được chứng minh là cải thiện kết quả rút ống. 

Một nghiên cứu cho thấy, các giao thức này không chỉ giảm thời gian sử dụng máy thở mà còn rút ngắn thời gian nằm viện, tăng khả năng bệnh nhân có thể thở lại một cách độc lập. 

Đối với những bệnh nhân gặp khó khăn trong việc cai máy thở truyền thống, thông khí không xâm lấn (NIV) có thể là cầu nối dẫn đến việc rút ống thành công. Sử dụng NIV trong quá trình cai máy thở đã được liên kết với việc giảm 30-40% thời gian sử dụng máy thở xâm lấn, đồng thời giảm tỷ lệ tái đặt nội khí quản và thời gian nằm ICU.

Thông khí tùy chỉnh và thích ứng

Bạn đang cần hỗ trợ hô hấp và công nghệ thông khí không chỉ đáp ứng mà còn vượt xa mong đợi. Hệ thống thông khí tùy chỉnh và thích ứng chính là chìa khóa, cho phép máy thở tự động điều chỉnh dựa trên dữ liệu thời gian thực của từng bệnh nhân. 

Điều này không chỉ tối ưu hóa các thông số thông khí, giúp giảm thời gian sử dụng máy thở từ 20-30%, mà còn mang lại sự thoải mái vượt trội cho bệnh nhân.

Chẳng hạn, với hệ thống thông khí hỗ trợ thích ứng (Adaptive Support Ventilation), mỗi lần bạn hít thở, máy thở sẽ tự động điều chỉnh để hỗ trợ tối ưu nhất, giúp quá trình hồi phục nhanh chóng và giảm thiểu biến chứng. 

Đối với những bệnh nhân suy hô hấp, đặc biệt là những người phải đối mặt với sự đau đớn và bất tiện của các phương pháp truyền thống, công nghệ này như một cứu cánh, giúp trải nghiệm điều trị trở nên dễ chịu hơn rất nhiều. 

Thực tế, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc áp dụng các chiến lược thông khí cá nhân hóa không chỉ nâng cao tỷ lệ thành công khi rút nội khí quản lên đến 90%, mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống sau điều trị.

Với khả năng tùy chỉnh từng nhịp thở theo đúng nhu cầu của bạn, hệ thống thông khí này không chỉ đơn thuần là một công cụ y tế, mà còn là một người bạn đồng hành trong quá trình hồi phục, đảm bảo bạn luôn nhận được sự chăm sóc tốt nhất, mỗi giây mỗi phút.

Tùy chọn thông khí không xâm lấn

Thông khí không xâm lấn (NIV) là một phương pháp hỗ trợ hô hấp thông qua mặt nạ hoặc giao diện mũi, không cần đặt nội khí quản, mang lại sự thoải mái vượt trội cho bệnh nhân, tránh được cảm giác khó chịu và các rủi ro thường gặp của các thủ thuật xâm lấn. 

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng NIV giúp giảm nguy cơ viêm phổi liên quan đến máy thở (VAP) khoảng 50% so với phương pháp xâm lấn, đồng thời hạn chế yếu cơ hô hấp và chấn thương đường thở.

Không chỉ vậy, NIV còn góp phần nâng cao tỷ lệ sống sót của bệnh nhân suy hô hấp cấp, đặc biệt ở những người mắc COPD và phù phổi do tim. Với khả năng giảm 30-50% nhu cầu đặt nội khí quản, NIV giúp bạn không chỉ thở dễ dàng hơn mà còn có thể rút ngắn thời gian nằm ICU đến 25%.

Tăng cường sự thoải mái và giảm lo lắng cho bệnh nhân

Khi bạn đang đối mặt với khó khăn trong việc thở, điều cuối cùng bạn cần là thêm cảm giác lo lắng và không thoải mái. Đó là lúc các công nghệ thông khí hiện đại bước vào cuộc chơi, mang lại sự thoải mái tối đa và giảm thiểu lo âu cho bạn. 

Thông khí không xâm lấn (NIV) sử dụng mặt nạ hoặc giao diện mũi thay vì ống nội khí quản, giúp bạn tránh được những khó chịu không cần thiết, đồng thời duy trì một mức độ tự chủ nhất định trong việc hô hấp. Điều này không chỉ giúp bạn cảm thấy thoải mái hơn mà còn làm giảm cảm giác bất lực và lo lắng thường gặp.

Hơn nữa, các hệ thống thông khí thích ứng và cá nhân hóa với công nghệ điều khiển vòng kín tự động điều chỉnh thông số dựa trên dữ liệu thời gian thực của bạn. Điều này đảm bảo rằng bạn nhận được hỗ trợ tối ưu nhất, giúp giảm lo ngại về tình trạng hô hấp của mình. 

Các máy thở hiện đại còn tích hợp hệ thống kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ, giúp ngăn ngừa khô đường thở và tạo môi trường dễ chịu hơn cho bạn.

Kết quả khảo sát đã chỉ ra rằng, bệnh nhân sử dụng NIV có mức độ hài lòng cao hơn hẳn so với những người dùng thông khí xâm lấn, nhờ vào tính không xâm lấn của phương pháp này. 

Hỗ trợ ứng phó đại dịch và các sự kiện thương vong hàng loạt

Khi đại dịch COVID-19 bùng phát, vai trò của máy thở đã trở nên vô cùng quan trọng trong việc cứu sống hàng ngàn bệnh nhân suy hô hấp nghiêm trọng. 

Trong bối cảnh này, có tới 18,5% bệnh nhân nhập viện cần hỗ trợ thông khí cơ học, và các quốc gia có nguồn cung cấp máy thở dồi dào đã chứng kiến tỷ lệ tử vong thấp hơn đáng kể. 

Đơn cử, những khu vực có đủ máy thở đã cải thiện kết quả điều trị, cho thấy rằng việc tiếp cận kịp thời với thiết bị này là yếu tố then chốt trong việc giảm tỷ lệ tử vong.

Không chỉ dừng lại ở đó, khoảng 34,6% bệnh nhân COVID-19 phải nhập khoa chăm sóc tích cực (ICU), làm nổi bật nhu cầu cấp thiết về hỗ trợ thông khí trong việc quản lý các ca bệnh nghiêm trọng. 

Số liệu cho thấy tỷ lệ tử vong trong ICU lên tới 34%, nhấn mạnh vai trò quan trọng của máy thở trong việc cứu sống bệnh nhân. Thêm vào đó, các bệnh viện áp dụng chiến lược dự trữ và phân phối máy thở hiệu quả đã chuẩn bị tốt hơn để đối phó với sự gia tăng đột ngột về nhu cầu, điều này là vô cùng cần thiết trong các đại dịch.

Trong suốt đại dịch, các bệnh viện tại Hoa Kỳ đã tăng cường 30% số lượng máy thở cho người lớn và 15% cho trẻ em, một bước đi quan trọng để đáp ứng nhu cầu hô hấp tăng cao. 

Qua những gì đã trải qua, việc lập kế hoạch và dự trữ máy thở một cách hợp lý đã được chứng minh là yếu tố quyết định trong việc cải thiện kết quả điều trị trong các cuộc khủng hoảng y tế tương lai.

Hỗ trợ phục hồi cho bệnh nhân mắc bệnh hô hấp nghiêm trọng

Hệ thống máy thở đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ phục hồi cho những bệnh nhân không thể tự thở hiệu quả do các tình trạng như hội chứng suy hô hấp cấp tính (ARDS), viêm phổi nặng, hoặc COVID-19. B

Bằng cách cung cấp oxy và loại bỏ carbon dioxide, máy thở giúp phổi có thời gian phục hồi từ các tổn thương hoặc nhiễm trùng, từ đó cải thiện khả năng hồi phục tổng thể.

Một điểm đáng chú ý là quá trình cai máy thở được thực hiện một cách có cấu trúc, giúp bệnh nhân dần dần quay trở lại với việc tự thở. Việc này không chỉ giúp tăng cường sức mạnh cơ hô hấp mà còn cải thiện chức năng phổi. 

Theo một nghiên cứu, những bệnh nhân COVID-19 được thông khí xâm lấn có dung tích phổi tổng cộng chỉ đạt 84% so với dự đoán, trong khi con số này là 92% ở những người sử dụng thông khí không xâm lấn, sau một thời gian trung bình 6 tháng. Điều này cho thấy loại hình hỗ trợ thông khí có thể ảnh hưởng đến sự phục hồi chức năng phổi về lâu dài.

Ngoài ra, khoảng 50% bệnh nhân có thể trở lại làm việc trong năm đầu tiên sau khi sử dụng máy thở, nhưng nhiều người có thể không quay lại được công việc trước đây. Tỷ lệ hồi phục này nêu bật ảnh hưởng của bệnh hô hấp nghiêm trọng và việc sử dụng máy thở đối với sức khỏe lâu dài và chất lượng cuộc sống. 

Những số liệu này không chỉ minh chứng cho tầm quan trọng của máy thở trong quá trình điều trị mà còn nhấn mạnh nhu cầu cần thiết về phục hồi chức năng kéo dài sau khi xuất viện.

Giảm tỷ lệ tử vong trong các trường hợp suy hô hấp

Trong các trường hợp suy hô hấp nghiêm trọng như ARDS, máy thở đóng vai trò không thể thay thế trong việc cứu sống bệnh nhân. 

Tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân ARDS có thể dao động từ 11% đến 87%, nhưng với những chiến lược thông khí bảo vệ phổi hiện đại, tỷ lệ này đã giảm đáng kể. Các nghiên cứu cho thấy, việc áp dụng các phương pháp thông khí với thể tích phổi thấp (6-8 mL/kg) và áp lực plateau thấp có thể giảm đến 20% tỷ lệ tử vong so với các phương pháp truyền thống.

Đối với những bệnh nhân ARDS nặng, việc sử dụng thông khí xâm lấn là vô cùng cần thiết, với tỷ lệ tử vong lên tới 46% nếu không được điều trị kịp thời. Tuy nhiên, trong những trường hợp nhẹ hơn, thông khí không xâm lấn có thể giúp tránh được việc đặt nội khí quản và cải thiện tỷ lệ sống sót, mặc dù mức độ lợi ích cụ thể có thể khác nhau.

Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng tỷ lệ tử vong của ARDS đã giảm dần theo thời gian, đặc biệt là sau khi các quy trình điều trị chuẩn hóa và các chiến lược bảo vệ phổi được áp dụng. Từ mức tử vong 74% trong những thập kỷ trước, tỷ lệ này đã giảm xuống còn khoảng 39.4% trong các nghiên cứu từ năm 2009 đến 2019, minh chứng cho hiệu quả của việc hỗ trợ thông khí hiện đại.

Hỗ trợ cho bệnh nhi và trẻ sơ sinh

Máy thở đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc điều trị và cứu sống trẻ em và trẻ sơ sinh mắc các bệnh lý hô hấp nghiêm trọng. Với khả năng cung cấp oxy đầy đủ và loại bỏ CO2, máy thở giúp cải thiện tình trạng suy hô hấp ở trẻ mắc viêm phổi, hội chứng suy hô hấp cấp (ARDS), và loạn sản phế quản phổi. 

Ví dụ, áp dụng phương pháp áp lực dương liên tục (CPAP) có thể cải thiện đáng kể oxy hóa máu ở trẻ sơ sinh bị suy hô hấp.

Không chỉ vậy, các phương pháp thông khí không xâm lấn như CPAP và BiPAP còn giúp giảm gánh nặng cho cơ hô hấp, điều này đặc biệt quan trọng đối với trẻ có dung tích phổi nhỏ và nhu cầu trao đổi chất cao. Nghiên cứu cho thấy việc sử dụng các phương pháp này có thể giảm từ 25-30% thời gian nằm ICU so với các phương pháp xâm lấn, đồng thời hạn chế các biến chứng như viêm phổi liên quan đến máy thở (VAP).

Hơn nữa, các chiến lược thông khí tiên tiến như thông khí dao động tần số cao (HFOV) đã chứng minh hiệu quả trong việc giúp trẻ sơ sinh được rút nội khí quản sớm hơn, giảm 36% nhu cầu oxy bổ sung đến 36 tuần tuổi thai. Những kết quả này không chỉ giúp trẻ phục hồi nhanh hơn mà còn cải thiện chức năng hô hấp dài hạn mà không gây ảnh hưởng xấu đến phát triển thần kinh.

Giảm thiểu biến chứng từ hạ oxy máu và tăng CO2

Khi đối mặt với các tình trạng nguy hiểm như thiếu oxy máu (hypoxemia) và tăng CO2 máu (hypercapnia), máy thở là công cụ không thể thiếu để giúp bạn vượt qua khó khăn này. 

Máy thở giúp cải thiện trao đổi khí, đảm bảo cung cấp đủ oxy và loại bỏ CO2 hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những bệnh nhân mắc ARDS hoặc COPD, nơi mà việc duy trì sự cân bằng khí trong phổi có thể là vấn đề sinh tử.

Một trong những chiến lược hiệu quả nhất được áp dụng là thông khí bảo vệ phổi, giúp giảm tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân ARDS từ 39.6% xuống còn 16% khi áp dụng chiến lược thông khí với thể tích phổi thấp (6 mL/kg).

Ngay cả khi áp dụng chiến lược tăng CO2 máu có chủ ý (permissive hypercapnia), tỷ lệ sống sót cũng được cải thiện mà không gây tổn thương phổi thêm. Những phương pháp này không chỉ giúp giảm thời gian nằm ICU mà còn hạn chế các biến chứng nguy hiểm như viêm phổi liên quan đến máy thở (VAP), từ đó cải thiện đáng kể kết quả điều trị cho bệnh nhân.

Hỗ trợ chăm sóc cuối đời

Khi điều trị y tế tích cực không còn mang lại hiệu quả như mong đợi, việc rút máy thở một cách nhẹ nhàng và nhân ái là lựa chọn phù hợp để giúp bệnh nhân ra đi một cách tự nhiên, đồng thời tối ưu hóa sự thoải mái cho họ. Quá trình này đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và trao đổi rõ ràng với gia đình bệnh nhân, đảm bảo rằng mọi quyết định đều tôn trọng mong muốn của họ.

Có hai phương pháp chính trong rút máy thở chăm sóc cuối đời: giảm dần các thông số của máy thở như PEEP, hỗ trợ áp lực và FiO2 theo thời gian, hoặc rút ống nội khí quản ngay lập tức và cung cấp chăm sóc an ủi. Phương pháp cụ thể sẽ dựa trên tình trạng hiện tại của bệnh nhân và các triệu chứng họ đang gặp phải.

Mục tiêu chính trong quá trình này là tối đa hóa sự thoải mái cho bệnh nhân, giảm thiểu đau đớn bằng cách sử dụng các liều thuốc giảm đau và an thần phù hợp. Bác sĩ cũng sẽ thường xuyên theo dõi và điều chỉnh để đảm bảo bệnh nhân không phải chịu bất kỳ sự khó chịu nào. 

Đồng thời, việc giữ môi trường yên tĩnh, bình tĩnh và cung cấp hỗ trợ tinh thần cho bệnh nhân và gia đình là vô cùng quan trọng. Quá trình này, nếu được thực hiện tốt, có thể mang lại sự thanh thản cho bệnh nhân, giúp gia đình có được sự kết thúc nhẹ nhàng và tránh những hệ lụy tâm lý về sau.

Máy thở là không thể thiếu trong chăm sóc sức khỏe hiện đại, mang lại lợi ích cứu sống trong các tình huống chăm sóc quan trọng. Hãy truy cập Medjin để khám phá cách các giải pháp máy thở tiên tiến đểi có thể nâng cao kết quả và chăm sóc bệnh nhân.

 

Các tin khác

Máy thở BiPAP và CPAP: Bảng so sánh chi tiết

Máy thở BiPAP và CPAP: Bảng so sánh chi tiết

Máy thở thường là thiết bị cần thiết khi bệnh nhân phải cố gắng tự thở. Việc thiếu hỗ trợ hô hấp đầy đủ có thể dẫn đến các biến chứng ...
Máy trợ thở là gì? Tất tần tật thông tin bạn nên biết

Máy trợ thở là gì? Tất tần tật thông tin bạn nên biết

Máy thở thường là thiết bị cần thiết khi bệnh nhân phải cố gắng tự thở. Việc thiếu hỗ trợ hô hấp đầy đủ có thể dẫn đến các biến chứng ...
[2024] Top 5 máy trợ thở 2 chiếu tốt nhất | Lựa chọn từ chuyên gia

[2024] Top 5 máy trợ thở 2 chiếu tốt nhất | Lựa chọn từ chuyên gia

Máy thở thường là thiết bị cần thiết khi bệnh nhân phải cố gắng tự thở. Việc thiếu hỗ trợ hô hấp đầy đủ có thể dẫn đến các biến chứng ...
Chỉ số AHI là gì? Hiểu rõ để quản lý chứng ngưng thở khi ngủ

Chỉ số AHI là gì? Hiểu rõ để quản lý chứng ngưng thở khi ngủ

Máy thở thường là thiết bị cần thiết khi bệnh nhân phải cố gắng tự thở. Việc thiếu hỗ trợ hô hấp đầy đủ có thể dẫn đến các biến chứng ...
Máy tạo oxy và máy trợ thở khác nhau thế nào? So sánh chi tiết

Máy tạo oxy và máy trợ thở khác nhau thế nào? So sánh chi tiết

Máy thở thường là thiết bị cần thiết khi bệnh nhân phải cố gắng tự thở. Việc thiếu hỗ trợ hô hấp đầy đủ có thể dẫn đến các biến chứng ...
Máy trợ thở không xâm lấn là gì? Giải đáp toàn diện A-Z

Máy trợ thở không xâm lấn là gì? Giải đáp toàn diện A-Z

Máy thở thường là thiết bị cần thiết khi bệnh nhân phải cố gắng tự thở. Việc thiếu hỗ trợ hô hấp đầy đủ có thể dẫn đến các biến chứng ...
[2024] Top 7 máy CPAP hỗ trợ thở khi ngủ tốt nhất từ chuyên gia

[2024] Top 7 máy CPAP hỗ trợ thở khi ngủ tốt nhất từ chuyên gia

Máy thở thường là thiết bị cần thiết khi bệnh nhân phải cố gắng tự thở. Việc thiếu hỗ trợ hô hấp đầy đủ có thể dẫn đến các biến chứng ...
Vệ sinh máy tạo oxy tại nhà: Hướng dẫn từng bước

Vệ sinh máy tạo oxy tại nhà: Hướng dẫn từng bước

Máy thở thường là thiết bị cần thiết khi bệnh nhân phải cố gắng tự thở. Việc thiếu hỗ trợ hô hấp đầy đủ có thể dẫn đến các biến chứng ...
Các loại máy trợ thở phổ biến: Hướng dẫn toàn diện

Các loại máy trợ thở phổ biến: Hướng dẫn toàn diện

Máy thở thường là thiết bị cần thiết khi bệnh nhân phải cố gắng tự thở. Việc thiếu hỗ trợ hô hấp đầy đủ có thể dẫn đến các biến chứng ...
Máy trợ thở CPAP: Công dụng và lợi ích cho sức khỏe của bạn

Máy trợ thở CPAP: Công dụng và lợi ích cho sức khỏe của bạn

Máy thở thường là thiết bị cần thiết khi bệnh nhân phải cố gắng tự thở. Việc thiếu hỗ trợ hô hấp đầy đủ có thể dẫn đến các biến chứng ...
Hướng dẫn sử dụng máy tạo oxy tại nhà chi tiết từng bước

Hướng dẫn sử dụng máy tạo oxy tại nhà chi tiết từng bước

Máy thở thường là thiết bị cần thiết khi bệnh nhân phải cố gắng tự thở. Việc thiếu hỗ trợ hô hấp đầy đủ có thể dẫn đến các biến chứng ...
Cách sử dụng máy trợ thở tại nhà: Chi tiết từng bước

Cách sử dụng máy trợ thở tại nhà: Chi tiết từng bước

Máy thở thường là thiết bị cần thiết khi bệnh nhân phải cố gắng tự thở. Việc thiếu hỗ trợ hô hấp đầy đủ có thể dẫn đến các biến chứng ...
Máy tạo oxy bị lỗi: 10 lỗi phổ biến và cách khắc phục

Máy tạo oxy bị lỗi: 10 lỗi phổ biến và cách khắc phục

Máy thở thường là thiết bị cần thiết khi bệnh nhân phải cố gắng tự thở. Việc thiếu hỗ trợ hô hấp đầy đủ có thể dẫn đến các biến chứng ...
Máy trợ thở Bipap là gì? Công dụng và lợi ích sức khoẻ

Máy trợ thở Bipap là gì? Công dụng và lợi ích sức khoẻ

Máy thở thường là thiết bị cần thiết khi bệnh nhân phải cố gắng tự thở. Việc thiếu hỗ trợ hô hấp đầy đủ có thể dẫn đến các biến chứng ...
Máy tạo oxy là gì? Hướng dẫn A-Z cho bệnh nhân hô hấp

Máy tạo oxy là gì? Hướng dẫn A-Z cho bệnh nhân hô hấp

Máy thở thường là thiết bị cần thiết khi bệnh nhân phải cố gắng tự thở. Việc thiếu hỗ trợ hô hấp đầy đủ có thể dẫn đến các biến chứng ...
Đừng thuê máy trợ thở nếu chưa biết 3 điều quan trong này!

Đừng thuê máy trợ thở nếu chưa biết 3 điều quan trong này!

Máy thở thường là thiết bị cần thiết khi bệnh nhân phải cố gắng tự thở. Việc thiếu hỗ trợ hô hấp đầy đủ có thể dẫn đến các biến chứng ...