Máy thở không xâm lấn hay còn gọi là thông khí không xâm lấn (NIV) là thiết bị hỗ trợ hô hấp không cần các thủ thuật xâm lấn như đặt ống nội khí quản. Thay vì sử dụng ống đặt vào đường thở, NIV cung cấp không khí qua mặt nạ che mũi, miệng hoặc cả hai, giảm nguy cơ nhiễm trùng và các biến chứng khác.
NIV được sử dụng rộng rãi trong việc điều trị suy hô hấp cấp và mãn tính, giúp cải thiện trao đổi khí và giảm nhu cầu phải đặt nội khí quản, đặc biệt hiệu quả trong các tình trạng như bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD), phù phổi cấp do tim, và suy hô hấp cấp tính.
Máy thở không xâm lấn bao gồm nhiều loại khác nhau, được tùy chỉnh để đáp ứng nhu cầu hô hấp cụ thể. Các loại phổ biến nhất là Áp lực Dương liên tục (CPAP) và Áp lực Dương hai mức (BiPAP), mỗi loại đều có lợi ích và ứng dụng độc đáo.
CPAP cung cấp dòng không khí có áp lực liên tục để duy trì sự thông thoáng của đường thở, đặc biệt trong lúc ngủ.
Thiết bị này thường dùng để điều trị hội chứng ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn (OSA) bằng cách giữ cho đường thở luôn mở, ngăn chặn các cơn ngưng thở. CPAP cũng được sử dụng trong các tình huống cấp cứu để ngăn ngừa việc phải đặt ống nội khí quản cho bệnh nhân suy hô hấp cấp, bao gồm những người mắc phù phổi do tim.
Khác với CPAP, BiPAP cung cấp hai mức áp lực: áp lực cao hơn khi hít vào và áp lực thấp hơn khi thở ra. Điều này giúp bệnh nhân cảm thấy thoải mái hơn khi thở ra, đặc biệt hữu ích cho những người gặp khó khăn khi thở ra với áp lực liên tục của CPAP.
BiPAP thường được sử dụng cho những bệnh nhân có các vấn đề hô hấp phức tạp hơn, bao gồm bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) và ngưng thở trung tâm khi ngủ. BiPAP cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sau khi rút ống nội khí quản trong các đơn vị chăm sóc tích cực.
Về tỷ lệ sử dụng, CPAP thường được áp dụng rộng rãi hơn trong điều trị ngưng thở khi ngủ do tính hiệu quả và đơn giản. BiPAP thường được ưu tiên trong các tình huống cần hỗ trợ hô hấp mạnh mẽ hơn, như ở bệnh nhân suy hô hấp cấp. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng BiPAP có thể cải thiện trao đổi khí và cơ học hô hấp ở bệnh nhân suy hô hấp cấp.
Theo một nghiên cứu từ International Journal of Health Sciences, 53,6% bệnh nhân COVID-19 cho thấy cải thiện đáng kể sau khi nhận thông khí không xâm lấn (NIV), trong khi 46,4% cần đặt ống nội khí quản hoặc đối mặt với tử vong.
Máy thở không xâm lấn (NIV) mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với các phương pháp thở máy xâm lấn, đặc biệt là về mặt thoải mái và an toàn cho bệnh nhân.
NIV, như CPAP và BiPAP, giúp nâng cao sự thoải mái cho bệnh nhân bằng cách tránh được những khó chịu và biến chứng liên quan đến đặt ống nội khí quản.
Một nghiên cứu cho thấy rằng dù ban đầu có lo lắng và không hài lòng về mặt nạ, nhưng 74% bệnh nhân sẵn sàng sử dụng NIV trong tương lai do những lợi ích về sự thoải mái mà nó mang lại.
Ngoài ra, NIV còn được sử dụng thành công trong phẫu thuật dưới gây tê tủy sống, giúp điều trị suy hô hấp cấp tính và đảo ngược tình trạng giảm thông khí do thuốc an thần gây ra.
NIV giúp giảm tỷ lệ đặt ống nội khí quản, đặc biệt với các giao diện như thông khí bằng mũ, từ đó cải thiện tỷ lệ sống sót, tăng số ngày không cần thở máy và giảm thời gian nằm trong ICU.
Hơn nữa, NIV còn giảm đáng kể nguy cơ các biến chứng liên quan đến thở máy xâm lấn, chẳng hạn như viêm phổi liên quan đến máy thở (VAP) và các nhiễm trùng khác.
Sự tích hợp của các thiết kế mặt nạ cá nhân hóa với các cảm biến nhúng để theo dõi tình trạng da giúp ngăn ngừa loét do áp lực và các biến chứng liên quan, nâng cao an toàn cho bệnh nhân.
Trong các điều kiện mãn tính, NIV đã được chứng minh là cải thiện sự tuân thủ của bệnh nhân so với các phương pháp xâm lấn. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những bệnh mãn tính, nơi mà sự tuân thủ lâu dài là yếu tố then chốt để điều trị hiệu quả.
Máy thở không xâm lấn (NIV) được sử dụng rộng rãi trong cả môi trường bệnh viện và tại nhà, với các ứng dụng cụ thể tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân và kết quả mong muốn.
Trong các đơn vị chăm sóc cấp tính, NIV thường được sử dụng cho bệnh nhân suy hô hấp cấp, đợt cấp của bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), hoặc trong quá trình phẫu thuật dưới gây tê tủy sống.
Ví dụ, việc sử dụng NIV trong bệnh viện đã được chứng minh giúp giảm nhu cầu đặt ống nội khí quản và cải thiện tỷ lệ sống sót trong các tình huống chăm sóc đặc biệt, chẳng hạn như điều trị các ca COVID-19 nặng bằng CPAP hoặc mũ thở oxy.
Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng NIV hiệu quả trong việc quản lý các tình trạng như đợt cấp COPD, phù phổi do tim, và trong giai đoạn đầu của suy hô hấp.
NIV được sử dụng phổ biến tại nhà để quản lý lâu dài các bệnh lý như hội chứng giảm thông khí do béo phì, xơ cứng teo cơ bên (ALS), và COPD ổn định. Việc theo dõi từ xa NIV ở bệnh nhân ALS đã chứng minh hiệu quả trong việc giảm sử dụng dịch vụ y tế, cho thấy tính hiệu quả của NIV trong quản lý suy hô hấp mạn tính tại nhà.
Đặc biệt, ở những bệnh nhân COPD nặng, NIV tại nhà với áp lực thấp đã mang lại những cải thiện đáng kể về kết quả lâm sàng, ngay cả khi không có tăng CO2 máu.
NIV đặc biệt hiệu quả trong điều trị COPD, suy hô hấp mãn tính, và một số rối loạn thần kinh cơ. Trong bối cảnh đại dịch COVID-19, NIV, đặc biệt là các thiết bị có mũ thở, đã được sử dụng rộng rãi trong bệnh viện để quản lý các triệu chứng hô hấp nặng, giảm nhu cầu sử dụng thở máy xâm lấn.
NIV đặc biệt hiệu quả trong điều trị đợt cấp của COPD, giúp giảm tỷ lệ tử vong (nguy cơ tương đối 0.41) và tỷ lệ đặt ống nội khí quản (nguy cơ tương đối 0.42) so với chăm sóc thông thường.
Đối với phù phổi do tim, NIV, đặc biệt là CPAP, đã chứng minh khả năng giảm tỷ lệ tử vong và tỷ lệ đặt ống nội khí quản. Ngoài ra, NIV còn hỗ trợ hiệu quả trong việc quản lý hội chứng giảm thông khí do béo phì và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân ALS.
Khi lựa chọn máy thở không xâm lấn (NIV) cho bệnh nhân, việc xem xét các yếu tố quan trọng để đảm bảo thiết bị phù hợp với nhu cầu cụ thể của bệnh nhân là vô cùng cần thiết. Những yếu tố này có thể ảnh hưởng lớn đến hiệu quả điều trị và kết quả sức khỏe của bệnh nhân.
Đồng bộ hóa giữa bệnh nhân và thiết bị: Đảm bảo sự đồng bộ hóa giữa bệnh nhân và thiết bị là yếu tố quyết định. Điều này giúp thiết bị hỗ trợ nhịp thở của bệnh nhân phù hợp với nỗ lực hô hấp tự nhiên của họ, từ đó cải thiện sự thoải mái và sự tuân thủ liệu pháp.
Khả năng giám sát: Khả năng giám sát và tải dữ liệu từ máy thở là yếu tố quan trọng trong việc tối ưu hóa cài đặt thông gió. Dữ liệu như rò rỉ từ giao diện và đơn thuốc thông gió có thể giúp các nhà cung cấp dịch vụ y tế điều chỉnh liệu pháp, cải thiện sự tuân thủ của bệnh nhân và các thông số thông gió.
Thời gian sử dụng máy thở: Thời gian sử dụng NIV cũng là một yếu tố quan trọng, vì việc sử dụng kéo dài có thể dẫn đến các biến chứng như loét áp lực trên mặt. Do đó, việc lựa chọn máy thở với thời gian sử dụng phù hợp là điều cần thiết để giảm thiểu rủi ro này.
Tính di động và dễ sử dụng: Đối với những bệnh nhân cần thông gió lâu dài hoặc tại nhà, tính di động của máy thở và dễ sử dụng là những yếu tố quan trọng. Những yếu tố này không chỉ ảnh hưởng đến sự thoải mái của bệnh nhân mà còn tác động đến khả năng tuân thủ liệu pháp.
Tình trạng bệnh lý cụ thể của bệnh nhân: Việc lựa chọn máy thở nên được điều chỉnh dựa trên tình trạng bệnh lý cụ thể của bệnh nhân. Ví dụ, bệnh nhân bị viêm phổi nặng hoặc suy hô hấp có thể cần các thiết bị có khả năng quản lý hiệu quả mức khí máu động mạch và giảm căng thẳng viêm.
Với tùy chọn tích hợp ẩm kế và ống thở có sưởi, DreamStation mang đến sự thoải mái tối đa, giảm thiểu cảm giác khô rát cổ họng. Giao diện người dùng thân thiện với màn hình màu giúp dễ dàng theo dõi và điều chỉnh, trong khi khả năng kết nối tích hợp cho phép theo dõi từ xa, đảm bảo bệnh nhân luôn được kiểm soát chặt chẽ. Đặc biệt, máy hoạt động êm ái, giúp giấc ngủ của người bệnh không bị gián đoạn bởi tiếng ồn.
ResMed AirCurve 10 Series là một giải pháp thở máy không xâm lấn tiên tiến, được thiết kế đặc biệt để hỗ trợ bệnh nhân mắc các vấn đề hô hấp như ngưng thở trung ương khi ngủ, COPD, và suy hô hấp. Máy có khả năng điều chỉnh tự động với nhiều chế độ thở khác nhau như ST và ASV, giúp tối ưu hóa việc điều trị dựa trên nhu cầu cụ thể của mỗi người bệnh.
Công nghệ Easy-Breathe tích hợp giúp tạo ra nhịp thở tự nhiên hơn, mang lại cảm giác thoải mái cho người sử dụng. Ngoài ra, máy còn có hệ thống ẩm tích hợp và kiểm soát khí hậu, giúp duy trì độ ẩm và nhiệt độ phù hợp, giảm thiểu tình trạng khô cổ họng.
Đặc biệt, ResMed AirCurve 10 Series hoạt động êm ái và được trang bị kết nối không dây, cho phép theo dõi và chia sẻ dữ liệu về tình trạng hô hấp của bệnh nhân một cách dễ dàng.
Máy trợ thở không xâm lấn có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong quá trình điều trị và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Hãy xem xét các nhu cầu cụ thể và tìm hiểu về các dòng máy hiện đại như ResMed AirCurve 10 Series để đưa ra quyết định tốt nhất. Liên hệ với chúng tôi tại Medjin để nhận được tư vấn chi tiết và hỗ trợ chuyên nghiệp.