Nguyên lý hoạt động của máy thở chủ yếu dựa trên việc cung cấp không khí hoặc oxy vào phổi bệnh nhân, giúp duy trì mức oxy trong máu và loại bỏ carbon dioxide.
Máy thở hoạt động theo hai cơ chế chính: thông khí áp lực dương (PPV) và thông khí áp lực âm (NPV). Mỗi phương pháp có cách tạo luồng khí vào phổi khác nhau.
PPV đẩy khí vào phổi qua đường thở bằng cách sử dụng mặt nạ hoặc ống nội khí quản. Đây là phương pháp phổ biến trong các đơn vị chăm sóc đặc biệt và có thể áp dụng cả xâm lấn và không xâm lấn.
Các chế độ PPV như CPAP, PSV và VCV thường được sử dụng trong các tình huống mà phổi của bệnh nhân có khả năng trao đổi khí nhưng cần hỗ trợ về cơ học hô hấp, chẳng hạn như trong hội chứng suy hô hấp cấp tính (ARDS) hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD).
Theo American journal of respiratory and critical care medicine đã cho thấy rằng PPV kết hợp với PEEP có thể giảm công cơ hô hấp và cải thiện trao đổi khí ở bệnh nhân COPD bị suy hô hấp cấp tính.
Ngược lại, NPV mô phỏng quá trình hô hấp tự nhiên bằng cách tạo ra một lực hút xung quanh ngực, giúp hút khí vào phổi. Thiết bị như "iron lung" là ví dụ điển hình của NPV. Mặc dù NPV ít được sử dụng ngày nay, nhưng vẫn có lợi trong một số trường hợp, chẳng hạn như ở bệnh nhân có rối loạn cơ thần kinh, nơi các phương pháp thông khí không xâm lấn được ưu tiên.
Một nghiên cứu trên The American review of respiratory disease cho thấy rằng NPV có thể duy trì hồi lưu tĩnh mạch và cải thiện cung lượng tim tốt hơn PPV trong trường hợp phù phổi cấp tính, mặc dù cả hai phương pháp đều cải thiện tương tự về trao đổi khí. Tuy nhiên, cần cẩn thận khi duy trì hô hấp tự nhiên trong quá trình thông khí cơ học, vì nó có thể gây tổn thương phổi nếu không được quản lý đúng cách.
Đây là chế độ thông khí cung cấp thể tích hoặc áp lực nhất định cho mỗi nhịp thở, bất kể nhịp thở đó do bệnh nhân tự khởi động hay máy thở hỗ trợ. ACV thường được sử dụng cho những bệnh nhân không có hoặc có rất ít khả năng tự thở.
PSV cung cấp hỗ trợ cho mỗi nhịp thở với một áp lực cố định, giảm công thở. Chế độ này thường được sử dụng trong quá trình cai máy thở cho bệnh nhân.
PCV cung cấp khí cho đến khi đạt một áp lực cài đặt, cho phép thể tích khí thay đổi dựa trên độ giãn nở phổi và sức cản đường thở của bệnh nhân.
Theo Spanish Lung Failure Collaborative Group đã chỉ ra rằng PCV có thể giúp giảm tỷ lệ tử vong tại bệnh viện (51% so với 78% ở nhóm sử dụng VCV) và giảm số ca suy thận.
SIMV kết hợp các nhịp thở bắt buộc với nhịp thở tự nhiên của bệnh nhân, cho phép họ thở thêm với tốc độ và thể tích riêng. Chế độ này thích hợp cho những bệnh nhân có khả năng tự thở một phần.
Mặc dù không có sự khác biệt lớn về tỷ lệ tử vong khi so sánh SIMV với ACV, nhưng SIMV có thể giảm nguy cơ biến chứng như viêm phổi liên quan đến máy thở.
NAVA điều chỉnh hỗ trợ thông khí dựa trên tín hiệu thần kinh hô hấp của bệnh nhân, giúp điều hòa nhịp thở tốt hơn.
Nghiên cứu của Wu et al. (2022) chỉ ra rằng NAVA có thể giảm tỷ lệ tử vong tại ICU và cải thiện sự đồng bộ giữa bệnh nhân và máy thở, giúp rút ngắn thời gian thông khí cơ học. Tuy nhiên, hạn chế của NAVA là cần thiết bị chuyên dụng và đào tạo chuyên sâu.
PCV cung cấp nhịp thở với áp lực cố định, trong khi VCV cung cấp nhịp thở với thể tích cố định. PCV thường được sử dụng trong các trường hợp phổi kém đàn hồi, trong khi VCV được ưu tiên khi cần kiểm soát chính xác thể tích khí lưu thông.
Rittayamai et al. (2015) chỉ ra rằng không có sự khác biệt đáng kể về tỷ lệ tử vong giữa PCV và VCV, nhưng PCV có thể giảm nguy cơ chấn thương do áp lực trong một số trường hợp.
APRV cung cấp áp lực dương liên tục với những giai đoạn giải phóng ngắn, cho phép bệnh nhân thở tự nhiên trong suốt chu kỳ.
Chế độ này có tiềm năng cải thiện oxy hóa máu và giảm thời gian thông khí cơ học ở bệnh nhân suy hô hấp cấp tính (ARDS), nhưng tác động của nó đến tỷ lệ tử vong tổng thể vẫn chưa được xác định rõ ràng.
Thể tích khí lưu thông là lượng khí được cung cấp cho phổi trong mỗi nhịp thở. Đối với thông khí bảo vệ phổi, thể tích này thường được đặt từ 6-8 mL/kg trọng lượng cơ thể dự đoán (PBW).
Đặc biệt, ở bệnh nhân ARDS, việc sử dụng thể tích khí lưu thông thấp (6 mL/kg PBW) đã được chứng minh là giảm tỷ lệ tử vong do giảm thiểu tổn thương phổi do máy thở gây ra.
PEEP là áp lực được duy trì trong phổi vào cuối thì thở ra để giữ cho các phế nang không bị xẹp. PEEP thường được điều chỉnh dựa trên tình trạng oxy hóa của bệnh nhân. Các mức PEEP cao hơn được sử dụng cho bệnh nhân ARDS nhằm cải thiện oxy hóa và ngăn ngừa sự xẹp phế nang.
Tần số thở là số lần thở được máy thở cung cấp trong mỗi phút. Tần số này thường được điều chỉnh để đảm bảo loại bỏ CO2 hiệu quả. Trong ARDS, tần số thở cao hơn có thể được sử dụng để bù đắp cho thể tích khí lưu thông thấp, đảm bảo thông khí phút đầy đủ.
Việc theo dõi sát sao các thông số quan trọng là điều cần thiết để đánh giá phản ứng của bệnh nhân với thông khí cơ học và thực hiện các điều chỉnh cần thiết. Mục tiêu chính là đảm bảo thông khí và oxy hóa đầy đủ, ngăn ngừa tổn thương phổi do máy thở gây ra (VILI), và tối ưu hóa kết quả điều trị.
Các thông số theo dõi chính:
ABGs cung cấp dữ liệu quan trọng về oxy hóa (PaO2), thông khí (PaCO2), và tình trạng acid-base (pH) của bệnh nhân. Việc phân tích ABGs định kỳ là rất quan trọng, đặc biệt sau khi khởi động hoặc điều chỉnh cài đặt máy thở. Một sự thay đổi đột ngột trong giá trị ABGs có thể chỉ ra nhu cầu điều chỉnh thông số máy thở.
Theo dõi dạng sóng giúp phát hiện các vấn đề như bất đồng bộ giữa bệnh nhân và máy thở, auto-PEEP, hoặc quá giãn phổi. Đánh giá liên tục các dạng sóng như vòng áp lực-thể tích và vòng dòng-thể tích có thể giúp phát hiện và sửa chữa các vấn đề cơ học trong thời gian thực.
Theo dõi liên tục SpO2 qua máy đo độ bão hòa oxy xung cung cấp phản hồi thời gian thực về tình trạng oxy hóa. Nhà cung cấp dịch vụ y tế nên duy trì SpO2 trong khoảng mục tiêu (thường từ 92-96%) để đảm bảo oxy hóa đủ mà không gây độc oxy.
Đo độ giãn nở tĩnh và động, cũng như kháng trở đường thở, cung cấp thông tin về đặc tính cơ học của phổi và đường thở. Sự giảm độ giãn nở có thể gợi ý tình trạng phổi xấu đi (ví dụ: ARDS) và có thể yêu cầu điều chỉnh PEEP hoặc thể tích khí lưu thông.
Đảm bảo rằng nỗ lực thở của bệnh nhân được phối hợp tốt với máy thở là rất quan trọng để tránh tăng công thở và khó chịu. Quan sát và phân tích dạng sóng có thể giúp phát hiện bất đồng bộ, có thể được điều chỉnh bằng cách điều chỉnh độ nhạy, thời gian hít vào, hoặc mức độ an thần.
Tìm hiểu sâu về nguyên lý máy trợ thở là bước đầu tiên để tối ưu hóa hiệu quả điều trị cho bệnh nhân. Hãy truy cập ngay Medjin để cập nhật những giải pháp tiên tiến nhất trong chăm sóc sức khỏe.