Bảng liều lượng thở oxy cho người lớn theo chuẩn y khoa được chia theo từng thiết bị và tình trạng bệnh lý cụ thể.
Ví dụ, máy thở oxy dạng ống thông mũi thường dùng liều 1–6 L/phút để đạt SpO₂ mục tiêu từ 94–98%, hoặc 88–92% đối với bệnh nhân COPD. Mặt nạ đơn giản cần từ 5–10 L/phút, còn mặt nạ Venturi cho phép điều chỉnh theo màu mã với liều từ 2–15 L/phút, tùy vào mức FiO₂ cần thiết.
Dưới đây là bảng liều oxy khuyến nghị theo bệnh lý và thiết bị sử dụng:
Tình trạng | Thiết bị | Liều khởi đầu (L/phút) | SpO₂ mục tiêu (%) |
---|---|---|---|
COPD | Ống thông mũi | 1–2 | 88–92 |
Mặt nạ Venturi (24–28%) | 2–6 | 88–92 | |
Viêm phổi | Ống thông mũi | 2–6 | 94–98 |
Mặt nạ đơn giản | 5–10 | 94–98 | |
COVID-19 | Ống thông mũi | 2–6 | 92–96 |
Sau phẫu thuật | Ống thông mũi | 2–6 | 94–98 |
Ung thư cấp tính | Ống thông mũi | 2–6 | 94–98 |
Chỉ số SpO₂ là gì và vì sao quan trọng?
SpO₂ đo lượng oxy bão hòa trong máu và giúp theo dõi hiệu quả điều trị. SpO₂ chuẩn ở người lớn là 96–99%, nhưng phải điều chỉnh theo từng bệnh cảnh để tránh thiếu oxy hoặc thừa oxy.
Tần suất theo dõi SpO₂ tại nhà:
Lưu ý chuyên gia: Đừng chỉ dựa vào máy đo SpO₂, hãy chú ý đến triệu chứng như khó thở, tím tái, hoặc xu hướng giảm oxy kéo dài.
Cách đọc và sử dụng bảng liều lượng thở oxy cho người lớn là xác định đúng mục tiêu SpO₂, thiết bị thở và điều chỉnh lưu lượng oxy dựa trên bảng hướng dẫn.
Ví dụ: Người bệnh COPD cần duy trì SpO₂ từ 88–92% thường dùng ống thông mũi với lưu lượng 1–2 L/phút, trong khi bệnh nhân viêm phổi có thể cần mặt nạ đơn giản 5–10 L/phút để đạt 94–98%.
Để sử dụng bảng liều lượng chính xác:
Lưu ý phổ biến: Đừng nhầm lẫn loại thiết bị hay đặt sai mức lưu lượng — điều này có thể gây thiếu oxy hoặc tích tụ CO₂. Luôn xác nhận bằng máy đo SpO₂ sau khi điều chỉnh.
Bạn nên điều chỉnh liều lượng thở oxy cho người lớn khi chỉ số SpO₂ ra khỏi ngưỡng mục tiêu theo chỉ định bác sĩ – thông thường là 94–98% với người bệnh cấp tính và 88–92% với người mắc COPD hoặc nguy cơ giữ CO₂.
Tăng oxy nếu: SpO₂ giảm dưới mức đích hoặc giảm ≥3% so với mức cơ bản, đặc biệt kèm các dấu hiệu như thở nhanh, môi xanh, lú lẫn hay đau ngực. Ví dụ, người COPD có SpO₂ dưới 88% nên được tăng từ 0.5–1 L/phút.
Giảm oxy nếu: SpO₂ vượt quá 92% ở người có nguy cơ giữ CO₂ (COPD, béo phì, rối loạn thần kinh cơ), hoặc vượt 98% ở bệnh nhân không mắc COPD, vì có thể gây ngộ độc oxy và giữ CO₂, dẫn đến ngủ gà, đau đầu hoặc nhiễm toan.
Luôn kiểm tra lại SpO₂ sau 5–10 phút mỗi lần thay đổi lưu lượng oxy. Nếu chỉ số vẫn bất thường hoặc bệnh nhân có dấu hiệu xấu đi, hãy gọi ngay nhân viên y tế.
Sai lầm thường gặp nhất khi điều chỉnh liều lượng thở oxy cho người lớn là tự ý tăng hoặc giảm mà không theo chỉ định của bác sĩ.
Nhiều bệnh nhân COPD từng nhập viện vì thở oxy sai cách thường điều chỉnh liều lượng theo cảm giác khó thở hoặc khỏe hơn, thay vì dựa vào chỉ số SpO₂. Điều này dễ dẫn đến thiếu oxy máu hoặc thừa oxy, làm rối loạn hô hấp.
Để tránh sai lầm này:
Ví dụ thực tế: Một bệnh nhân 69 tuổi nhập ICU vì suy hô hấp nặng sau khi tự dùng bình oxy lưu động mà không đo SpO₂.
Hít thở oxy tại nhà có thể cứu sống, nhưng nếu sai cách, cũng có thể gây nguy hiểm như thuốc quá liều.
Gọi bác sĩ ngay nếu SpO₂ thấp hơn mức cho phép (ví dụ: dưới 88% với người COPD) hoặc nếu người bệnh lơ mơ, kiệt sức bất thường, khó thở dù đã tăng lưu lượng oxy.
Một ca báo cáo cho thấy nam bệnh nhân 69 tuổi mắc COPD đã bị suy hô hấp do ứ CO₂ nghiêm trọng vì tự ý điều chỉnh bình oxy di động tại nhà, phải nhập ICU cấp cứu. Việc dùng sai thiết bị lưu lượng cao – như mặt nạ không thở lại – ở bệnh nhân COPD có thể ức chế nhịp thở tự nhiên và gây nguy hiểm.
Cần gọi cấp cứu ngay nếu thiết bị oxy ngưng hoạt động, người bệnh bất tỉnh hoặc thở gấp mà SpO₂ không ổn định được.
Luôn ghi lại thay đổi và tuyệt đối không tự tăng liều oxy khi chưa hỏi ý kiến chuyên môn. Nếu có bất kỳ biểu hiện bất thường nào, hãy ưu tiên an toàn và liên hệ y tế kịp thời.
Một số tình huống đặc biệt đòi hỏi điều chỉnh liều lượng thở oxy cho người lớn để đảm bảo an toàn, đặc biệt ở người già và người có bệnh nền. Người lớn tuổi thường có SpO₂ nền thấp hơn (khoảng 95%), dễ bị tích tụ CO₂ khi thở oxy liều cao, nhất là bệnh nhân COPD.
Khoảng 30% người đang sử dụng oxy tại nhà hiện không có lợi ích lâm sàng rõ rệt, trong khi 20% bệnh nhân COPD lại không tiếp cận được liệu pháp này dù cần. Để tránh nguy cơ, cần đặt mục tiêu SpO₂ khác nhau: 94–98% với người khỏe mạnh, 88–92% với người nguy cơ ứ CO₂.
Trong các tình huống khẩn cấp như mất ý thức, cần:
Các ca lâm sàng gần đây nhấn mạnh sự mong manh của người cao tuổi khi dùng oxy dài hạn, đặc biệt trong thiên tai hoặc bệnh phối hợp khó điều trị. Hãy đánh giá thường xuyên, lập kế hoạch khẩn cấp và đảm bảo gia đình/người chăm sóc hiểu cách dùng thiết bị và khi nào cần can thiệp y tế.
Để sử dụng thiết bị thở oxy tại nhà an toàn, người dùng cần tuân thủ quy trình cài đặt theo hướng dẫn từ nhà sản xuất và đảm bảo thông khí tốt quanh thiết bị.
Hướng dẫn vệ sinh định kỳ: Làm sạch các bộ phận tiếp xúc với oxy như ống dẫn và bình tạo ẩm mỗi tuần bằng dung dịch xà phòng nhẹ hoặc dung dịch sát khuẩn y tế không chứa dầu. Đối với các bộ phận dùng hàng ngày, nên vệ sinh mỗi 1–2 ngày để tránh nhiễm khuẩn.
Dấu hiệu thiết bị gặp trục trặc bao gồm: máy phát ra tiếng ồn bất thường, không hiển thị lưu lượng chính xác hoặc không bật lên được. Nếu xảy ra, cần ngưng sử dụng ngay và liên hệ kỹ thuật viên hoặc đơn vị cung cấp oxy y tế.
Lịch bảo trì thiết bị nên được in và dán gần máy, bao gồm:
Dịch vụ chuyên nghiệp: Người dùng có thể liên hệ các trung tâm y tế, hiệu thuốc lớn hoặc qua số hotline nhà cung cấp để được lắp đặt, bảo dưỡng tại nhà – dịch vụ này thường được hỗ trợ cho người cao tuổi hoặc bệnh nhân vùng xa.
Cuối cùng, việc sử dụng sai cách có thể làm mất hiệu lực bảo hành, đặc biệt khi có thay đổi linh kiện hoặc không vệ sinh đúng lịch trình theo quy định của nhà sản xuất.
Chọn mua hoặc thuê thiết bị thở oxy đúng cách giúp người dùng duy trì liều lượng thở oxy cho người lớn ổn định và tránh biến chứng nguy hiểm.
Thiết bị đạt chuẩn y tế, có chỉ số lưu lượng rõ ràng (LPM), chế độ bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật, là những yếu tố không thể thiếu. Người dùng ở nông thôn hoặc thiếu kiến thức kỹ thuật nên ưu tiên loại máy dễ thao tác, ít bảo trì, có dịch vụ hướng dẫn tận nhà. Các chuyên gia khuyến nghị nên dùng máy có tính năng báo động khi lưu lượng oxy giảm hoặc mất điện.
Khi thuê, hãy kiểm tra kỹ hợp đồng về trách nhiệm sửa chữa, thay thế và điều kiện vệ sinh thiết bị. Đặc biệt, hãy hỏi kỹ về chính sách đổi máy nếu lưu lượng không phù hợp với liều bác sĩ kê. Tải trước bảng kiểm thiết bị cần kiểm tra tại nhà để đối chiếu khi nhận máy.
Việc sử dụng oxy không đúng cách không chỉ làm giảm hiệu quả điều trị mà còn có thể gây hại nghiêm trọng. Hiểu và tuân theo bảng liều lượng phù hợp giúp người thân của bạn thở dễ dàng hơn và sống an toàn hơn mỗi ngày. Tại Medjin, chúng tôi không chỉ cung cấp thiết bị mà còn đồng hành cùng bạn qua từng nhịp thở. Đừng để sự thiếu hiểu biết trở thành rủi ro – hãy chủ động bảo vệ người thân của bạn hôm nay.
Bùi Thị Hiên - Chuyên gia Điều dưỡng với hơn 5 năm kinh nghiệm trong chăm sóc sức khỏe và hướng dẫn sử dụng thiết bị y tế.