Máy thở là thiết bị y tế quan trọng trong việc hỗ trợ hô hấp, đặc biệt đối với những bệnh nhân không thể tự thở một cách hiệu quả do các tình trạng bệnh lý như suy hô hấp cấp (ARDS), viêm phổi, hoặc các triệu chứng nghiêm trọng của COVID-19.
Thiết bị này đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì lượng oxy cần thiết và loại bỏ carbon dioxide khỏi cơ thể, đảm bảo cân bằng acid-baz trong máu và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.
Khi đối mặt với suy hô hấp hoặc tình trạng hô hấp nghiêm trọng, việc nhận biết các triệu chứng yêu cầu hỗ trợ máy thở có thể cứu sống người bệnh.
Một trong những triệu chứng phổ biến nhất là khó thở (dyspnea), đặc biệt trong các trường hợp khẩn cấp. Theo một nghiên cứu gần đây, những yếu tố như sử dụng β2-mimetics mạn tính, thở nhanh (polypnea), khó nói, tím tái, đổ mồ hôi, và rối loạn ý thức là những dấu hiệu mạnh mẽ chỉ định cần hỗ trợ hô hấp sớm, bao gồm cả việc sử dụng máy thở.
Suy hô hấp cấp tính (ARF) cũng là nguyên nhân phổ biến nhất chiếm 66% dẫn đến việc cần sử dụng hỗ trợ từ máy thở. Trong các phòng cấp cứu và đơn vị chăm sóc đặc biệt, suy hô hấp cấp thường yêu cầu sử dụng thông khí không xâm lấn hoặc xâm lấn. Các yếu tố như tăng tần số hô hấp, pH máu thấp, và nồng độ PaCO2 cao khi nhập viện là những yếu tố dự báo thất bại của thông khí không xâm lấn, dẫn đến sự cần thiết phải sử dụng máy thở cơ học.
Ngoài ra, tình trạng thiếu oxy máu nghiêm trọng (hypoxemia) trong các trường hợp như Hội chứng suy hô hấp cấp tính (ARDS) là chỉ định rõ ràng cho việc sử dụng máy thở.
Theo các hướng dẫn của Hội Lồng ngực Hoa Kỳ và Hội Chăm sóc Đặc biệt Châu Âu, việc sử dụng máy trợ thở với các cài đặt cụ thể được khuyến nghị mạnh mẽ cho bệnh nhân ARDS để quản lý việc cung cấp oxy và giảm thiểu tổn thương phổi.
Nhận biết các dấu hiệu cần hỗ trợ y tế khẩn cấp có thể là yếu tố quyết định trong việc cứu sống một người bệnh, đặc biệt đối với những ai có nguy cơ cần sử dụng máy thở.
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc trì hoãn nhập viện ICU cho những bệnh nhân cần thông khí cơ học, đặc biệt là sau 4 giờ, làm tăng đáng kể tỷ lệ tử vong và kéo dài thời gian nằm viện..
Chiến lược thông khí bảo vệ phổi là nền tảng của điều trị ARDS. Phương pháp này bao gồm việc sử dụng thể tích khí lưu thông thấp (thường là 6 mL/kg trọng lượng cơ thể dự đoán) và áp lực đỉnh thấp để ngăn ngừa tổn thương phổi do máy thở (VILI).
Theo British journal of anaesthesia, Chiến lược này đã được chứng minh là làm giảm tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân ARDS bằng cách giảm thiểu tình trạng giãn phổi quá mức và nguy cơ tổn thương do áp lực.
Ngoài ra, áp lực dương cuối thì thở ra (PEEP) được sử dụng để ngăn ngừa sự xẹp phổi vào cuối thì thở ra và cải thiện việc oxy hóa. Tuy nhiên, mức PEEP tối ưu vẫn đang được tranh luận và cần điều chỉnh cẩn thận để tránh gây tổn thương phổi thêm.
Tư thế nằm sấp là một chiến lược khác được áp dụng trong ARDS nặng, cải thiện việc oxy hóa và giảm nguy cơ tổn thương phổi.
Mặc dù đã có những tiến bộ trong các chiến lược thông khí, ARDS vẫn liên quan đến tỷ lệ tử vong cao, dao động từ 30% đến 40%.
Máy thở đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc quản lý các cơn cấp tính nghiêm trọng của bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), đặc biệt là trong các đợt cấp tính hoặc suy hô hấp cấp tính do tăng CO2 trong máu.
Việc sử dụng thông khí không xâm lấn (NIV) thường là lựa chọn đầu tiên cho bệnh nhân COPD khi gặp cơn cấp tính. Phương pháp này giúp cải thiện trao đổi khí, giảm gánh nặng hô hấp, và ngăn ngừa việc đặt nội khí quản. Đặc biệt, NIV có nguy cơ biến chứng thấp hơn so với thông khí cơ học xâm lấn, và hiệu quả rõ rệt đối với những bệnh nhân bị toan hóa và tăng CO2 ở mức độ nhẹ..
Tuy nhiên, trong những trường hợp NIV không hiệu quả hoặc trong các tình huống suy hô hấp nặng hơn, việc sử dụng thông khí cơ học xâm lấn có thể cần thiết. Phương pháp này thường được áp dụng khi bệnh nhân có các tình trạng đe dọa tính mạng như toan hóa nghiêm trọng hoặc thiếu oxy kéo dài, ngay cả khi đã có hỗ trợ không xâm lấn. Mục tiêu chính là cải thiện sự oxy hóa và thông khí đồng thời giảm thiểu nguy cơ tổn thương phổi do máy thở gây ra..
Nghiên cứu trên Egyptian Journal of Chest Diseases and Tuberculosis cho thấy NIV thành công trong khoảng 78% các trường hợp bệnh nhân COPD gặp suy hô hấp cấp tính do tăng CO2 trong máu, giúp tránh đặt nội khí quản và giảm tỷ lệ tử vong.
Sử dụng NIV sớm trong các đợt cấp tính của COPD đã chứng minh là làm giảm nhu cầu đặt nội khí quản xuống 12% và giảm một nửa tỷ lệ tử vong trong bệnh viện (từ 20% xuống 10%) so với liệu pháp tiêu chuẩn.
Tuy nhiên, một biến chứng phổ biến và nghiêm trọng ở bệnh nhân sử dụng máy thở là viêm phổi liên quan đến máy thở (VAP). Theo Critical Care Medicine tỷ lệ mắc VAP dao động từ 10% đến 20% ở những bệnh nhân được thông khí cơ học trong hơn 48 giờ. VAP không chỉ làm tăng gấp đôi tỷ lệ tử vong mà còn kéo dài thời gian nằm ICU trung bình thêm 6 ngày và tăng chi phí chăm sóc y tế lên hơn 10.000 đô la cho mỗi bệnh nhân.
Tỷ lệ sống sót của bệnh nhân phát triển VAP có thể giảm đáng kể, với tỷ lệ tử vong dao động từ 24% đến 50%, và có thể lên đến 76% ở những nhóm bệnh nhân có nguy cơ cao hoặc khi nhiễm trùng do các vi khuẩn kháng đa thuốc gây ra theo American Journal of Respiratory and Critical Care Medicine.
Trong những thời điểm quan trọng khi ngừng thở, máy thở có thể là sự khác biệt giữa sự sống và cái chết. Hiểu được công dụng của nó là rất quan trọng. Để được tư vấn và hỗ trợ từ chuyên gia, hãy liên hệ ngay Medjin. Hãy ghé thăm chúng tôi tại maythomini.vn để tìm hiểu thêm về chăm sóc hô hấp.