Mask thở oxy gồm hai loại chính: mặt nạ (face mask) và ống thông mũi (nasal cannula), mỗi loại phù hợp với từng nhu cầu oxy khác nhau. Mặt nạ che toàn bộ mũi miệng, cung cấp oxy từ 40–100%, còn ống thông mũi đơn giản hơn, cho phép bệnh nhân ăn, nói và phù hợp với người mới bắt đầu.
Hệ thống oxy có thể chia thành hai loại: low-flow và high-flow. Ống thông mũi chuẩn là low-flow, thường dùng tại nhà, trong khi các mặt nạ như non-rebreather hay Venturi mask là high-flow, dùng trong cấp cứu. Sự khác biệt nằm ở lưu lượng (từ 1 đến 60 L/phút) và nồng độ oxy (24–100%).
Người chăm sóc cần lưu ý: ống thông mũi dễ dùng và thoải mái, thích hợp cho bệnh nhân dài hạn tại nhà. Mặt nạ có thể gây khó chịu và cần điều chỉnh đúng khít để tránh rò khí. Dù chọn loại nào, hãy ưu tiên thiết bị có chứng nhận FDA hoặc CE, và tuân thủ hướng dẫn của nhân viên y tế để bảo đảm an toàn cho người thân.
Có 5 loại mask thở oxy phổ biến, mỗi loại phù hợp với mức độ thiếu oxy và tình trạng bệnh khác nhau: ống thông mũi, mặt nạ đơn giản, mặt nạ Venturi, mặt nạ không tái thở, và ống thông mũi lưu lượng cao. Việc chọn đúng loại mask không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị mà còn giúp bệnh nhân thoải mái và an toàn hơn tại nhà.
Mỗi loại mask có chỉ định riêng, từ bệnh nhân nhẹ cần dùng tại nhà đến trường hợp cấp cứu trong bệnh viện. Ví dụ, ống thông mũi dễ chịu, phù hợp cho người lớn tuổi bị suy hô hấp nhẹ, trong khi mặt nạ không tái thở dùng cho tình trạng sốc hoặc ngộ độc khí.
So sánh nhanh các loại mask thở oxy:
Loại mask | Lưu lượng (L/phút) | FiO₂ (%) | Thoải mái | Hạn chế |
---|---|---|---|---|
Ống thông mũi | 1–6 | 24–44 | Cao | Khô niêm mạc, không dùng cho thở miệng |
Mặt nạ đơn giản | 5–10 | 40–60 | Trung bình | Cần tháo khi ăn, nguy cơ hít sặc |
Mặt nạ Venturi | 2–15 | 24–60 | Thấp | Cồng kềnh, không dùng cho FiO₂ cao |
Mặt nạ không tái thở | 10–15 | 80–100 | Thấp | Dễ khó chịu, không dùng dài hạn |
Ống thông mũi lưu lượng cao | Lên đến 60–80 | Lên đến 100 | Cao | Cần máy chuyên dụng, chi phí cao |
Lưu ý: Luôn theo hướng dẫn bác sĩ trước khi chọn mask để tránh rủi ro không cần thiết.
Để chọn loại mask thở oxy phù hợp cho người bệnh tại nhà, bạn cần dựa vào nhu cầu oxy hằng ngày, tình trạng bệnh và mức độ thoải mái của người dùng. Việc chọn sai loại mask có thể gây khó chịu, giảm hiệu quả điều trị, thậm chí nguy hiểm nếu không phù hợp với tình trạng hô hấp.
Hãy bắt đầu bằng việc đánh giá nồng độ oxy của người bệnh — nếu SaO₂ dưới 88% (COPD) hoặc dưới 92% (sau COVID, viêm phổi), bác sĩ sẽ chỉ định loại mask và lưu lượng oxy phù hợp.
Các lựa chọn phổ biến gồm:
Lưu ý chọn mask nhẹ, có đệm mềm, dây đeo điều chỉnh để tránh loét da. Mặt nạ nên ôm khít nhưng không gây áp lực; nên thay đổi vị trí tiếp xúc da định kỳ.
Đặc biệt, không bao giờ tự điều chỉnh lưu lượng oxy mà không có chỉ dẫn của bác sĩ. Luôn có thiết bị dự phòng và kiểm tra báo động, tình trạng máy thường xuyên.
Hãy kết nối với y tá chăm sóc tại nhà hoặc nhóm hỗ trợ địa phương để được hướng dẫn thực hành, kiểm tra định kỳ, và hỗ trợ tinh thần cho cả bệnh nhân và người thân.
Chăm sóc người thân tại nhà với thiết bị thở oxy không còn là điều "chỉ bệnh viện mới làm được". Chỉ với hiểu biết đúng và thiết bị phù hợp, bạn hoàn toàn có thể mang lại sự dễ chịu, nhịp thở ổn định và cả sự bình yên cho người mình yêu thương. Đội ngũ Medjin luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn – từ tư vấn đến lựa chọn sản phẩm đạt chuẩn y tế. Hãy để sự tận tâm của bạn được tiếp sức bởi chuyên môn của chúng tôi tại maythomini.vn.
Bùi Thị Hiên - Chuyên gia Điều dưỡng với hơn 5 năm kinh nghiệm trong chăm sóc sức khỏe và hướng dẫn sử dụng thiết bị y tế.