Nhịp tim là chỉ số sinh tồn quan trọng phản ánh sức khỏe tim mạch, và với người bệnh phổi như COPD hay ILD, nhịp tim còn là “cảnh báo sớm” cho nhiều biến chứng nguy hiểm. Việc theo dõi nhịp tim đúng cách có thể giúp người bệnh và người thân chủ động phát hiện bất thường để kịp thời can thiệp.
Ở người mắc COPD, nhịp tim nghỉ ngơi cao trên 80 bpm có thể tăng nguy cơ tử vong lên đến 21% với mỗi 10 nhịp/phút tăng thêm. Nhịp tim cao không chỉ do bệnh phổi, mà còn liên quan chặt chẽ đến các bệnh tim mạch do hút thuốc hoặc suy giảm chức năng nội mô. Ngoài ra, sự thay đổi nhịp tim (HRV) kém ổn định còn phản ánh rối loạn thần kinh tự chủ – một dấu hiệu xấu trong tiến triển bệnh.
Với bệnh ILD, tim đập nhanh khi vận động thường do thiếu oxy hoặc tăng áp động mạch phổi. Những tình trạng này không chỉ khiến người bệnh hụt hơi, mà còn kéo theo các biến chứng như suy tim, nhồi máu cơ tim – đặc biệt ở người 60–69 tuổi. Theo dõi nhịp tim trong lúc tập luyện phục hồi chức năng là cách thiết thực để điều chỉnh cường độ và phòng biến chứng.
Luôn đo nhịp tim khi có biểu hiện bất thường như khó thở, hồi hộp, choáng váng. Hỏi bác sĩ nếu nhịp tim liên tục trên 100 bpm khi nghỉ hoặc tăng nhanh không lý do rõ ràng. Chăm sóc đúng nhịp tim là bảo vệ cả hơi thở và sự sống.
Nhịp tim vượt 130 bpm khi nghỉ hoặc 170 bpm khi gắng sức có thể là dấu hiệu nguy hiểm cho người bệnh phổi, đặc biệt nếu kèm rung nhĩ hoặc suy tim.
Trong cộng đồng nói chung, nhịp tim trên 100 bpm được coi là nhịp nhanh (tachycardia), nhưng các nghiên cứu gần đây cho thấy nguy cơ tim mạch tăng rõ rệt khi nhịp tim vượt 85 bpm. Ngược lại, nhịp tim dưới 60 bpm được xem là chậm (bradycardia), nhưng có thể chấp nhận đến 50 bpm nếu người bệnh có nhịp xoang bình thường.
Riêng với bệnh nhân phổi, chưa có ngưỡng nhịp tim "nguy hiểm" cụ thể, nhưng phản ứng tim mạch của họ khi gắng sức thường kém hiệu quả hơn người bình thường. Trong bệnh phổi kẽ (ILD), nhịp tim khi gắng sức thấp hơn đáng kể so với người khỏe mạnh dù cùng mức gắng sức. Do đó, một nhịp tim 110–130 bpm khi nghỉ có thể là "vùng cảnh báo", đặc biệt nếu kéo dài hoặc đi kèm hụt hơi, đau ngực, chóng mặt.
Người trên 60 tuổi có bệnh phổi nên duy trì cường độ tập luyện ở ngưỡng nhịp tim vừa phải (dưới 70% nhịp tim tối đa = 220 trừ tuổi). Mỗi mức tăng từ 10 bpm trở lên ở người cao tuổi có thể liên quan đến tăng nguy cơ tử vong nếu vượt quá khả năng gắng sức.
Hãy đo nhịp tim thường xuyên, đặc biệt sau khi leo cầu thang, vận động hoặc khi có triệu chứng bất thường. Nếu nhịp tim vượt 130 bpm lúc nghỉ hoặc cảm thấy “tim đập loạn,” cần gặp bác sĩ ngay lập tức để được kiểm tra tim mạch – hô hấp tổng quát.
Người bệnh phổi nên lo lắng về nhịp tim khi nhịp tim tăng trên 100 hoặc giảm dưới 50 nhịp/phút kèm theo các triệu chứng như khó thở, chóng mặt, mệt mỏi hoặc đau ngực. Đặc biệt, nếu tình trạng xảy ra khi nghỉ ngơi, trong lúc ngủ hoặc kéo dài nhiều giờ, đó có thể là dấu hiệu nguy hiểm và cần theo dõi sát.
Những biểu hiện như tim đập nhanh (tachycardia), tim đập chậm (bradycardia), ngất xỉu hoặc tụt huyết áp là dấu hiệu cần kiểm tra ngay. Hãy lưu ý 6 dấu hiệu đi kèm: khó thở, đau ngực, vã mồ hôi, lú lẫn, xanh tím môi, mệt rũ người – nếu có 2 trong 6 dấu hiệu, hãy gọi cấp cứu ngay lập tức.
3 hành động cấp tốc cần ghi nhớ:
Với người bệnh phổi, hãy duy trì nhịp tim trong khoảng 60–100 nhịp/phút khi nghỉ, và luôn kiểm tra oxy máu (SpO₂) duy trì trên 90%. Những người có bệnh nền như suy tim, loạn nhịp hoặc ngưng thở khi ngủ cần được tầm soát rối loạn nhịp vào ban đêm.
Lời khuyên: Nếu bạn thấy tim đập bất thường khi ngủ dậy hoặc sau khi gắng sức nhẹ, đừng xem nhẹ. Đó có thể là tín hiệu cơ thể đang "cầu cứu". Chủ động theo dõi và khám định kỳ là cách bảo vệ hơi thở của chính mình.
Để theo dõi và kiểm soát nhịp tim tại nhà, người bệnh phổi nên sử dụng các thiết bị đo nhịp tim chính xác, dễ dùng và đã được kiểm chứng lâm sàng. Việc quản lý nhịp tim giúp phát hiện sớm nguy cơ tụt oxy máu, mệt mỏi đột ngột hoặc biến chứng tim mạch – các nguy cơ phổ biến ở bệnh nhân COPD và hen suyễn.
Dưới đây là 5 thiết bị theo dõi nhịp tim tại nhà được đánh giá cao năm 2024:
Hãy kiểm tra nhịp tim khi có dấu hiệu mệt, khó thở, hoặc sau vận động. Nếu nhịp tim >100 bpm khi nghỉ ngơi, hoặc <50 bpm kèm choáng váng, cần báo ngay cho bác sĩ.
Giữ sẵn 1 thiết bị theo dõi nhịp tim là hành động nhỏ nhưng có thể cứu sống – đặc biệt vào ban đêm.
Một số sai lầm phổ biến khi giải thích nhịp tim ở người bệnh phổi có thể gây hậu quả nghiêm trọng nếu không được nhận biết đúng cách. Không nên so sánh nhịp tim nghỉ của bệnh nhân phổi với người khỏe mạnh vì nhịp tim nghỉ cao ở bệnh nhân COPD có liên quan đến nguy cơ tử vong tăng lên.
Bỏ qua thay đổi về đêm là sai lầm phổ biến. Nhịp tim, nhịp thở và biến thiên nhịp tim vào ban đêm có thể phản ánh tình trạng sức khỏe hô hấp tốt hơn so với chỉ số ban ngày. Do đó, việc giám sát liên tục vào ban đêm có thể hỗ trợ chẩn đoán sớm và kịp thời.
Một lỗi khác là tự điều trị không qua bác sĩ. Dù bệnh nhân nên được giáo dục sức khỏe, nhưng việc tự điều chỉnh thuốc hoặc chế độ mà không hướng dẫn chuyên môn có thể gây nguy hiểm. Các công cụ như telehealth và theo dõi từ xa giúp bệnh nhân chia sẻ số liệu với bác sĩ, từ đó nhận được chỉ dẫn đúng lúc.
Luôn tham khảo ý kiến y tế chuyên môn khi có dấu hiệu bất thường về nhịp tim, đặc biệt nếu bạn là người bệnh phổi hoặc đang chăm sóc họ.
1. Đảm bảo độ chính xác:
Chọn thiết bị có chứng nhận lâm sàng và khả năng đo chính xác nhịp tim, SpO2, và tần suất hô hấp. Thiết bị nên ghi rõ đối tượng sử dụng và có thuật toán AI đã được kiểm nghiệm.
2. Ưu tiên sự thoải mái:
Chọn thiết bị có nhiều lựa chọn mặt nạ, dễ dùng và không gây khó chịu khi nói chuyện hoặc thở bằng miệng.
3. Bảo mật và chia sẻ dữ liệu:
Xác minh khả năng kết nối với app, bảo mật dữ liệu, và tích hợp với hồ sơ bệnh án. Ưu tiên thiết bị có thể truy cập qua cloud hoặc app riêng cho người bệnh.
4. Tích hợp máy trợ thở CPAP:
Thiết bị nên giám sát hiệu quả CPAP, báo rò rỉ mặt nạ và đo AHI còn sót lại.
5. Kiểm chứng y khoa:
Chọn thiết bị có FDA hoặc tương đương, qua thử nghiệm đối chứng. Hỏi chuyên gia hô hấp và đánh giá định kỳ thiết bị để đảm bảo hiệu quả.
Thiết bị | Độ chính xác | Dễ sử dụng lâu dài | Theo dõi thời gian thực | Phù hợp khi nào? |
---|---|---|---|---|
Thiết bị đeo tay | Tương đối, bị ảnh hưởng bởi sắc tố da, chuyển động, nhịp thở nhanh | Cao – tiện lợi, đeo liên tục được | Có – nhưng đôi lúc không ổn định khi người bệnh thở gấp | Người cần tiện lợi, theo dõi liên tục, chấp nhận sai số nhỏ |
Dây đeo ngực (ECG) | Rất cao – đo trực tiếp điện tim (ECG) | Thấp – bất tiện khi sử dụng hàng ngày | Chính xác nhất – theo dõi nhịp tim thời gian thực | Người cần dữ liệu chi tiết, kiểm soát chặt, tập thể dục hoặc có bệnh lý tim mạch kết hợp |
Máy đo đầu ngón tay | Tốt – dùng tĩnh, hạn chế khi thở mạnh | Trung bình – dễ dùng nhưng không gắn liền cơ thể | Không – chỉ đo theo từng lần sử dụng | Người cần kiểm tra định kỳ, người lớn tuổi, dễ thao tác và đọc kết quả |
Gợi ý: Với người bệnh phổi, nên sử dụng máy đo đầu ngón tay để kiểm tra định kỳ, kết hợp thiết bị đeo tay nếu muốn theo dõi liên tục. Với người tập thể dục có bệnh hô hấp, dây đeo ngực là lựa chọn tối ưu.
Không phải mọi nhịp tim tăng đều là nguy hiểm, nhưng có những mức độ cần được lắng nghe như một tiếng chuông cảnh báo. Đặc biệt với người mắc bệnh phổi mãn tính, hiểu rõ ranh giới nguy hiểm sẽ giúp bạn giữ vững nhịp sống và an tâm hơn trong từng hơi thở.
Hãy tham khảo các thiết bị theo dõi tại Medjin – nơi bạn có thể tìm thấy hỗ trợ y tế đáng tin cậy và đồng hành cùng sức khỏe hô hấp. Xem thêm tại: https://maythomini.vn
Bùi Thị Hiên - Chuyên gia Điều dưỡng với hơn 5 năm kinh nghiệm trong chăm sóc sức khỏe và hướng dẫn sử dụng thiết bị y tế.