Các thông số cơ bản trên máy thở gồm: FiO2, SpO2, PEEP, RR, TV và tỉ lệ I:E – mỗi thông số đóng vai trò khác nhau trong việc hỗ trợ hô hấp hiệu quả tại nhà.
FiO2 là tỷ lệ oxy được cung cấp qua máy, thường trong khoảng 21–60%, điều chỉnh theo mức SpO2 mong muốn là ≥92%. PEEP duy trì áp lực cuối kỳ thở ra, giúp phổi không xẹp, thường đặt ở 5–8 cmH2O.
RR (tần số thở) và TV (thể tích khí lưu thông) phối hợp để loại CO2, với người lớn nên duy trì 10–20 lần/phút và 400–600 mL mỗi nhịp thở. I:E tỷ lệ hít vào/thở ra tiêu chuẩn là 1:2, giúp tránh bẫy khí ở bệnh phổi tắc nghẽn.
Tất cả thông số này cần điều chỉnh phối hợp và theo dõi thường xuyên bằng máy đo SpO2, đảm bảo an toàn khi chăm sóc tại nhà.
Giải thích ngắn từng chỉ số dành cho người không chuyên
Mỗi thông số trên máy thở đều có ý nghĩa rõ ràng giúp người chăm sóc tại nhà hiểu cách hoạt động và theo dõi an toàn cho bệnh nhân.
Lưu ý quan trọng:
Không tự ý chỉnh máy nếu không có chỉ dẫn của bác sĩ. Luôn có kế hoạch khi gặp sự cố (ví dụ mất điện, báo động kêu). Và hãy nhớ: mỗi người bệnh sẽ có chỉ số cài đặt riêng – luôn theo chỉ dẫn y tế.
Khi SpO₂ xuống dưới 90%, hoặc PEEP vượt quá 10 cmH₂O, hoặc nhịp thở tăng cao liên tục, đó là lúc bạn cần đặc biệt lưu ý.
SpO₂ < 90% cho thấy tình trạng thiếu oxy nghiêm trọng, có thể gây tím tái, lú lẫn và lờ đờ, đặc biệt nếu kéo dài. Trong trường hợp này, cần tăng FiO₂ và điều chỉnh PEEP để đưa SpO₂ trở lại mức ≥ 92%.
PEEP > 10 cmH₂O có thể cần thiết cho người bệnh nặng, nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ chấn thương phổi, tụt huyết áp, hoặc giảm tuần hoàn. Nếu bệnh nhân vẫn lú lẫn dù đã tăng PEEP, cần đánh giá lại nguyên nhân tiềm ẩn như tắc đờm hoặc tràn khí màng phổi.
Tăng nhịp thở (RR cao) là dấu hiệu cơ thể đang cố gắng bù đắp thiếu oxy. Nếu không xử lý kịp thời, người bệnh có thể rơi vào suy hô hấp. Hãy kiểm tra đàm nhớt, nhiễm trùng hoặc điều chỉnh máy thở cho phù hợp.
Lưu ý: Những triệu chứng như tím tái, lú lẫn và mệt mỏi bất thường, kết hợp với chỉ số máy thở vượt ngưỡng an toàn, đều là tín hiệu cần can thiệp khẩn cấp hoặc đưa người bệnh đến bệnh viện.
Khi SpO₂ giảm dưới 88% hoặc nhịp thở vượt quá 30 lần/phút, cần xử lý ngay để đảm bảo an toàn cho người dùng máy thở tại nhà.
Hành động theo 4 bước đơn giản:
Bạn có thể in bảng theo dõi và nhật ký điện tử để luôn chủ động ứng phó. Việc hiểu rõ ý nghĩa các thông số trên máy thở là bước đầu để kiểm soát tình huống – và để chăm sóc người thân bằng cả trái tim.
Máy thở không chỉ là thiết bị y tế – đó là cầu nối giữa sự sống và sự an tâm cho gia đình. Khi bạn hiểu được từng con số trên màn hình, bạn không còn cảm thấy bất lực – bạn đang chủ động trong hành trình chăm sóc. Truy cập maythomini.vn để nhận thêm tài liệu minh họa, hướng dẫn cụ thể và hỗ trợ từ đội ngũ Medjin – nơi luôn đặt người thân của bạn ở trung tâm giải pháp.
Bùi Thị Hiên - Chuyên gia Điều dưỡng với hơn 5 năm kinh nghiệm trong chăm sóc sức khỏe và hướng dẫn sử dụng thiết bị y tế.