SpO2 (độ bão hòa oxy trong máu) là chỉ số đo lường lượng oxy gắn với hemoglobin trong máu so với tổng lượng hemoglobin có thể mang oxy. SpO2 được biểu thị bằng phần trăm (%), giúp xác định mức độ cung cấp oxy cho cơ thể. Ở người khỏe mạnh, SpO2 thường dao động từ 96% đến 99%, cho thấy hệ hô hấp hoạt động bình thường và cung cấp đủ oxy cho các cơ quan.
Nhịp tim là tần số co bóp của tim, được đo bằng số lần tim đập trong một phút (bpm - beats per minute). Đây là một chỉ số quan trọng phản ánh sức khỏe tim mạch và có thể thay đổi do nhiều yếu tố như tuổi tác, mức độ thể chất, căng thẳng và thuốc men.
Một mức SpO2 bình thường ở người trưởng thành thường dao động từ 95% đến 100%. Tuy nhiên, đối với người cao tuổi, mức SpO2 khoảng 95% vẫn được coi là bình thường do những thay đổi sinh lý theo tuổi tác.
Nhìn chung, SpO2 từ 95% trở lên là dấu hiệu cho thấy cơ thể đang nhận đủ oxy. Trẻ em thường có SpO2 từ 97% trở lên, phản ánh hệ hô hấp hoạt động hiệu quả.
Tuy nhiên, một số tình trạng sức khỏe như bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) có thể khiến SpO2 dao động trong khoảng 88% - 92% mà vẫn an toàn. Chứng ngưng thở khi ngủ có thể làm giảm SpO2 xuống dưới 90% vào ban đêm. Ngoài ra, yếu tố môi trường như sinh sống ở vùng cao hoặc hút thuốc lá cũng có thể ảnh hưởng đến mức SpO2.
Nếu SpO2 xuống dưới 90% trong thời gian dài, đây có thể là dấu hiệu thiếu oxy nghiêm trọng, cần theo dõi và can thiệp y tế.
Ở người trưởng thành khỏe mạnh, nhịp tim nghỉ ngơi thường dao động từ 60 - 100 bpm, nhưng một mức nhịp tim tối ưu thường nằm trong khoảng 55 - 85 bpm. Tuy nhiên, vận động viên có thể có nhịp tim thấp hơn, khoảng 40 - 60 bpm, do tim hoạt động hiệu quả hơn.
Ở trẻ em, nhịp tim thường cao hơn, với trẻ sơ sinh có thể lên đến 100 - 205 bpm. Đáng chú ý, phụ nữ thường có nhịp tim cao hơn nam giới khoảng 2 - 7 bpm.
Các yếu tố ảnh hưởng đến nhịp tim bao gồm tuổi tác, thể trạng, mức độ tập luyện và tình trạng bệnh lý. Ví dụ, những người lớn tuổi có thể có nhịp tim chậm hơn, trong khi những người mắc bệnh như cường giáp hoặc thiếu máu có thể có nhịp tim cao hơn bình thường. Khi tập thể dục, nhịp tim tăng lên trong khoảng 50 - 85% nhịp tim tối đa (công thức tính: 220 trừ đi số tuổi).
Mức SpO2 thấp có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm, đặc biệt khi giảm xuống dưới 90%. Khi SpO2 dưới 90%, đây là dấu hiệu của tình trạng thiếu oxy nghiêm trọng (hypoxemia), có thể gây ra khó thở, mệt mỏi, rối loạn ý thức, thậm chí tổn thương nội tạng nếu không được can thiệp kịp thời. Dưới 85%, mức oxy trong máu cực thấp, ảnh hưởng đến chức năng tim và não, làm tăng nguy cơ đột quỵ, suy tim hoặc tử vong sớm.
Triệu chứng thường gặp khi SpO2 giảm thấp gồm khó thở, tím tái (cyanosis) ở môi, đầu ngón tay, chóng mặt, lú lẫn, do não bị thiếu oxy. Các bệnh lý liên quan như COPD, viêm phổi, suy tim cũng làm trầm trọng thêm tình trạng thiếu oxy, dẫn đến mất ý thức hoặc hôn mê trong trường hợp nguy hiểm.
Nhịp tim cao (Tachycardia) có thể gây đánh trống ngực, chóng mặt, ngất xỉu, khó thở và cảm giác lo lắng. Nguyên nhân bao gồm căng thẳng, cường giáp, thiếu máu, thuốc kích thích hoặc vấn đề cấu trúc tim. Nếu kéo dài, nó có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ, suy tim hoặc đột tử do tim.
Ngược lại, nhịp tim thấp (Bradycardia), khi dưới 60 nhịp/phút, có thể dẫn đến mệt mỏi, chóng mặt, mất ý thức, khó thở và suy giảm nhận thức. Các nguyên nhân thường gặp bao gồm rối loạn nút xoang, bệnh tim, tác dụng phụ của thuốc chẹn beta hoặc mất cân bằng điện giải. Nếu không được điều trị, bradycardia có thể gây ngừng tim hoặc suy giảm lưu lượng máu đến não.
Các yếu tố nguy cơ của cả hai tình trạng này bao gồm bệnh tim, rối loạn điện giải và tác dụng phụ của thuốc. Việc theo dõi nhịp tim bằng điện tâm đồ (ECG) hoặc máy Holter giúp phát hiện sớm các rối loạn nhịp tim và có biện pháp điều trị kịp thời. Nếu bạn thường xuyên gặp các triệu chứng bất thường về nhịp tim, hãy đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán và tư vấn điều trị.
Cách đo SpO2 và nhịp tim chính xác tại nhà đòi hỏi kỹ thuật đúng để đảm bảo kết quả tin cậy.
Sử dụng máy đo nồng độ oxy trong máu (pulse oximeter): Đặt thiết bị lên ngón tay có tuần hoàn tốt (không quá lạnh), tránh sơn móng tay hoặc da sẫm màu có thể ảnh hưởng đến độ chính xác. Đọc kết quả khi tay nghỉ ngơi, không cử động. Nếu kết quả dao động, thử lại sau khi làm ấm tay và giữ yên vài phút.
Dùng thiết bị đeo đo nhịp tim: Đeo trên cổ tay hoặc sử dụng dây đeo ngực để đảm bảo tiếp xúc sát da. Điều chỉnh dây vừa vặn, tránh lỏng lẻo hoặc quá chặt, đặc biệt khi tập thể dục. Đảm bảo thiết bị sạch và da không bị ẩm ướt để tránh nhiễu tín hiệu.
Kiểm tra điều kiện môi trường: Tránh đo trong điều kiện quá lạnh, quá nóng hoặc độ ẩm cao vì có thể gây sai số. Kiểm tra và so sánh kết quả vào các thời điểm khác nhau trong ngày để có đánh giá chính xác hơn.
Khi nào cần kiểm tra lại? Nếu số đo thất thường hoặc không khớp với tình trạng sức khỏe thực tế, hãy đo lại sau vài phút khi cơ thể ở trạng thái thư giãn. Nếu SpO2 dưới 90% hoặc nhịp tim không ổn định, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ ngay.
Để duy trì nhịp tim và SpO2 ở mức bình thường, bạn có thể áp dụng ba biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả: bài tập thở, tập thể dục thường xuyên và duy trì đủ nước.
Kết hợp các thói quen này vào lối sống hàng ngày không chỉ giúp cải thiện nhịp tim và SpO2 mà còn tăng cường sức khỏe tổng thể
Bạn nên đến gặp bác sĩ ngay lập tức nếu SpO2 duy trì ở mức thấp hoặc nhịp tim không ổn định kèm theo các triệu chứng nguy hiểm.
Nếu có các triệu chứng trên, bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm khí máu động mạch (ABG) để đánh giá lượng oxy, điện tâm đồ hoặc test gắng sức để kiểm tra tim. Điều trị có thể bao gồm liệu pháp oxy, thuốc ổn định nhịp tim hoặc phục hồi chức năng tiền đình.
Lời khuyên: Nếu bạn hoặc người thân có SpO2 và nhịp tim bất thường, đừng chủ quan! Hãy đi khám sớm để ngăn ngừa biến chứng nghiêm trọng.
Sức khỏe tim phổi của bạn phụ thuộc vào việc theo dõi SpO2 và nhịp tim đúng cách! Đừng chủ quan với những dấu hiệu bất thường – hãy bắt đầu kiểm tra và điều chỉnh ngay hôm nay. Truy cập Medjin để tìm hiểu thêm về thiết bị đo SpO2 và máy theo dõi nhịp tim chính xác!